Từ điển Thiều Chửu
溴 - xú
① Hơi nước. ||② Chất xú bromine, một nguyên chất loài phi kim.

Từ điển Trần Văn Chánh
溴 - xú
① (hoá) Brom (Bromium, kí hiệu Br); ② (văn) Hơi nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溴 - kích
Tên sông, tức Kích thuỷ 溴水, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溴 - xú
Hơi nước.